Các sản phẩm hiện nay

Thép cuộn

thep-cuon-3 thep-cuon-1    

Đường kính danh nghĩa Tiết diện danh nghĩa (mm²) Đơn trọng (kg/m) 
5.5 23.76 0.187
6 28.27 0.222
6.5 33.18 0.26
7 38.48 0.302
7.5 44.19 0.347
8 50.27 0.395
8.5 56.75 0.445
9 63.62 0.499
9.5 70.88 0.557
10 78.54 0.617
10.5 86.59 0.68
11 95.03 0.746
11.5 103.9 0.816
12 113.1 0.888
12.5 122.7 0.962
13 132.7 1.04
14 153.9 1.21
15 176.7 1.39
16 201.1 1.58
  254.5 2
  283.5 2.23
  314.2 2.47

Thép tròn

thep-tron-1

Đường kính danh nghĩa Tiết diện danh nghĩa (mm²) Đơn trọng (kg/m) 
5.5 x x
6 x x
6.5 x x
7 x x
7.5 x x
8 x x
8.5 x x
9 x x
9.5 x x
10 78.54 0.617
10.5 x x
11 x x
11.5 x x
12 113.1 0.888
12.5 x x
13 x x
14 153.9 1.21
15 x x
16 201.1 1.58
18 254.5 2
  283.5 2.23
20 314.2 2.47
22 380.1 2.98
25 490.9 3.85
28 615.8 4.83
29    
30 706.9 5.55
32 804.2 6.31
35    
40 1256.6 9.86

Thép vằn

thep-van-2  thep-van-1

Đường kính danh nghĩa Tiết diện danh nghĩa (mm²) Đơn trọng (kg/m) 
5.5 x x
6 x x
6.5 x x
7 x x
7.5 x x
8 x x
8.5 x x
9 x x
9.5 x x
10 78.54 0.617
10.5 x x
11 x x
11.5 x x
12 113.1 0.888
12.5 x x
13 132.7 1.04
14 153.9 1.21
15 x x
16 201.1 1.58
18 254.5 2
19 283.5 2.23
20 314.2 2.47
22 380.1 2.98
25 490.9 3.85
28 615.8 4.83
29 660.5 5.19
30 706.9 5.55
32 804.2 6.31
35 962.1 7.55
40 1256.6 9.86
x x x
x x x
x x x

Thép lá

thep-la-1  thep-la-2

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn Mác thép Giới hạn chảy Giới hạn bền Độ giãn dài Tiêu chuẩn sản phẩm
Góc uốn Bán kính gối uốn
JIS G 3505 SWRM 10          
SWRM 20          
JIS G 3112:2004 SR 295 295 min 440 - 600 18 min (d > 25mm)
20 min (d ≤ 25mm)
180º 1,5d (d ≤ 16)
2d (d > 16)
SD 295A 295 min 440 - 600 16 min (d > 25mm)
18 min (d ≤ 25mm)
180º 1,5d (d ≤ 16)
2d (d > 16)
SD 345 345 - 440 490 min 18 min (d > 25mm)
20 min (d ≤ 25mm)
180º 1,5d (d ≤ 16)
2d (16 < d ≤ 41)
SD 390 390 - 510 560 min 16 min (d > 25mm)
18 min (d ≤ 25mm)
180º 2,5d
SD 490 490 - 625 620 min 12 min (d > 25mm)
14 min (d ≤ 25mm)
180º 2,5d (d ≤ 25)
3d (d > 25)
JIS G 3101 SS 400 235 min 400 -510 21 min 180º 1,5d

Ứng dụng

Loại thép Công dụng Tiêu chuẩn
Nhật Bản
Tiêu chuẩn
Hoa Kỳ
Tiêu chuẩn
Nga
Tiêu chuẩn
Việt Nam
 Tiêu chuẩn
Anh
Thép cuộn Gia công SWRM 10   CT 2    
Xây dựng SWRM 20   CT 3    
Thép vằn Xây dựng SD 295A
SD 345
SD 390
SD 490
 A615 / A615M CT 4
CT 5
CT 6
CB 300 - V
CB 400 - V
CB 500 - V
BS 460B
Thép tròn trơn Gia công  SS 400   CT 3    
Xây dựng  SB 295