Chỉ tiêu chất lượng

Các chỉ tiêu hóa lý của cao su SVR theo tiêu chuẩn

TCVN: 3769 : 2004

* SVRCV 60

TÊN CHỈ TIÊU

SVRCV 60

      - Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn

0.02

      - Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn

 0.40

      - Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn

 0.60

      - Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn

 0.80

      - Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn

 

      - Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn

 60

      - Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn

 

      - Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC

 60+5

      - Đặc tính lưu hóa

R

 

* SVRCV 50

TÊN CHỈ TIÊU

SVRCV 50

      - Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn

0.02

      - Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn

 0.40

      - Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn

 0.60

      - Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn

 0.80

      - Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn

 

      - Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn

 60

      - Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn

 

      - Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC

 50+5

      - Đặc tính lưu hóa

R

 

* SVR 3L

TÊN CHỈ TIÊU

SVR 3L

      - Hàm lượng chất bẩn, %m/m, không lớn hơn

0.03

      - Hàm lượng tro, %m/m, không lớn hơn

 0.50

      - Hàm lượng nitơ, %m/m, không lớn hơn

 0.60

      - Hàm lượng chất bay hơi, %m/m, không lớn hơn

 0.80

      - Độ dẻo ban đầu Po, không nhỏ hơn

 35

      - Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI), không nhỏ hơn

 60

      - Chỉ số màu Lovibond, không lớn hơn

 6

      - Độ nhớt Mooney ML (1' + 4') 100ºC

 

      - Đặc tính lưu hóa

R