- Độ mịn cao
- Màu sắc: Xám
- Cường độ xi măng luôn có độ dư mác lớn, tiết kiệm lượng xi măng sử dụng
- Tăng độ bền vững theo thời gian
- Chất lượng luôn đảm bảo ổn định
- Tránh sự rạn nứt do nhiệt độ
- Giá thành cạnh tranh
- Đạt tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6260 : 1997
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 : 2008
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
CÁC CHỈ TIÊU |
ĐVT | TIÊU CHUẨN VIỆT NAM | KẾT QUẢ |
1. Hoạt tính cường độ nén |
N/mm2 Mpa |
TCVN 6016:1995 |
13,6 |
2. Độ ghiền mịn |
|
TCVN 4030:2003 |
3,1 |
3. Thời gian đông kết |
Phút | TCVN 6017:1995 |
|
4. Lượng nước tiêu chuẩn |
% | TCVN 6017:1995 | 26,6 |
5. Độ ổn định thể tích |
mm | TCVN 6017:1995 | 0,15 |
6. Khối lượng riêng |
g/cm3 | TCVN 4030:2003 | 3 |
7. Hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) |
% | TCVN 141:2008 | 1,7 |