Bột trét tường dùng cho ngoại thất
Bột trét tường dùng cho nội thất
Tên đặc tính |
Giá trị |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Màu sắc | Trắng | |
Độ mịn (còn lại trên mặt sáng 0.08mm) | 4% | TCVN 7239 : 2003 |
Khối lượng thể tích (tỷ trọng) | 990 g/dm³ | TCVN 7239 : 2003 |
Thời gian đông kết |
Bắt đầu: 3 giờ 00 phút Kết thúc: 5 giờ 10 phút |
TCVN 7239 : 2003 |
Độ giữ nước | 99.5% | TCVN 7239 : 2003 |
Độ cứng bề mặt sau 96 giờ (4 ngày) | 40 x 20 | TCVN 7239 : 2003 |
Độ bám dính bề mặt sau 24 giờ (1 ngày) | 0.3N/mm² | TCVN 7239 : 2003 |
Độ bền nước (ngâm mẫu trong nước sau 96 giờ ở nhiệt độ phòng) |
Không bong rộp | TCVN 7239 : 2003 |
Khả năng chống thấm | Tốt | |
Độ phủ lý thuyết | 0.95 kg/mm² |